Bản dịch của "qua đó" vô Anh là gì?
VI
Bản dịch
VI
qua đó {liên từ}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "qua đó" vô giờ đồng hồ Anh
đó trạng từ
English
- there
đó đại từ
English
- those
qua liên từ
English
- through
qua động từ
English
- pass
qua trạng từ
English
- throughout
thằng bại liệt đại từ
English
- he
thằng thân phụ bại liệt đại từ
English
- he
qua rồi tính từ
English
- over
qua được kỳ ganh đua động từ
từ khi bại liệt trạng từ
English
- since then
khu sát bại liệt danh từ
English
- neighborhood
có đồ vật gi bại liệt trạng từ
English
- somewhat
qua ngoài động từ
English
- pass
từ khi bại liệt trạng từ
English
- since then
ở một điểm này bại liệt trạng từ
English
- somewhere
kể kể từ khi bại liệt trạng từ
English
- from then on
kể kể từ bại liệt trạng từ
English
- since then
đâu bại liệt trạng từ
English
- somewhere
qua tối tính từ
English
- overnight
vẫn người bại liệt đại từ
English
- same
Hơn
Duyệt qua chuyện những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- qua vị trí nào
- qua khỏi
- qua loa
- qua lại
- qua mặt
- qua mọng
- qua một đêm
- qua rồi
- qua trung gian tham của
- qua đêm
- qua đó
- qua được kỳ thi
- qua đời
- quai
- quai búa rèn
- quan hầu
- quan hệ
- quan hệ vày miệng
- quan hệ thân phụ con
- quan hệ công chúng
- quan hệ nhân quả
Bình luận