Công cụ cá nhân
-
/wai/
Thông dụng
Phó từ
Tại sao, vì như thế sao
- why was he late?
- sao anh ấy cho tới muộn?
- why not?
- tại sao không?
That's the reason why
Đó là nguyên do vì như thế sao
- not to tát know why
- không biết bên trên sao
Danh kể từ, số nhiều whys
Lý vì thế, nguyên do bên trên sao
Thán từ
Sao!, thế nào!
- why, it's quite easy!
- sao, thiệt là dễ!
Chuyên ngành
Xây dựng
tại sao
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- call , ground , justification , necessity , occasion , reason , wherefore , argument , proof , aim , ambition , design , over , goal , intent , mark , meaning , object , objective , point , purpose , target , view , cause , how , motive , mystery
tác fake
Tìm thêm thắt với Google.com :
Xem thêm: bài văn về trẻ em
NHÀ TÀI TRỢ
Xem thêm: tọa độ trung điểm
Bình luận