/'sæviʤ/
Thông dụng
Tính từ
Hoang dã, hung dữ; hoang sơ, lãng phí dại
- a savage lion
- một con cái sư tử hung dữ
- savage scene
- cảnh lãng phí vu
Độc ác, sở hữu ác ý, oán nghịch
- savage remarks
- những tiếng phán xét ác độc
- savage persecution
- sự xịn phụ thân tàn ác
- savage criticism
- sự phê bình gay gắt
Cực kỳ nghiêm chỉnh khắc
- savage cuts in our budget
- những khoản rời trực tiếp tay nhập ngân sách của bọn chúng ta
Dã man, man rợ; ko văn minh
- savage life
- cuộc sinh sống dã man
(thông tục) tức giận dỗi, gắt kỉnh
Danh từ
Người lãng phí dã; người man rợ, người tàn bạo man di, người độc ác
Người nguyênb thủy
Ngoại động từ
Tấn công (ai) một cơ hội man di, tiến công dữ dội; tiến công tơi bời
Chỉ trích nghiêm chỉnh khắc
Cắn, giẫm lên (người hoặc những súc vật khác) (nói về ngựa)
Hình Thái Từ
- Ved : Savaged
- Ving: Savaging
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboriginal , ancient , archaic , barbarian , barbaric , bestial , brutal , brute , crude , earliest , feral , ferocious , fierce , first , fundamental , harsh , in a state of nature , lupine , native , natural , nonliterate , original , primary , primeval , primitive , primordial , pristine , rough , rude , rugged , rustic , simple , turbulent , unbroken , uncivilized , uncultivated , uncultured , undomesticated , unmodified , unrestrained , unspoiled , vicious , atrocious , barbarous , beastly , bloodthirsty , bloody , brutish , cold-blooded , crazed , demoniac , destructive , devilish , diabolical , fell , ferine , frantic , furious , grim , heartless , hellish , infernal , inhuman , inhumane , malevolent , malicious , merciless , murderous , pitiless , rabid , raging , rapacious , ravening , relentless , remorseless , ruthless , sadistic , truculent , unrelenting , violent , wolfish , wild , cruel , heathenish , implacable , pagan , ravenous , untamed
Bình luận