qua do tieng anh la gi

Bản dịch của "qua đó" vô Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

VI

qua đó {liên}

EN

Bản dịch

VI

qua đó {liên từ}

qua đó (từ khác: bằng phương pháp, ngang qua chuyện, xuyên qua chuyện, qua)

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "qua đó" vô giờ đồng hồ Anh

đó trạng từ

English

  • there

đó đại từ

English

  • those

qua liên từ

English

  • through

qua động từ

English

  • pass

qua trạng từ

English

  • throughout

thằng bại liệt đại từ

English

  • he

thằng thân phụ bại liệt đại từ

English

  • he

qua rồi tính từ

English

  • over

qua được kỳ ganh đua động từ

Xem thêm: thập niên 80 mẹ kế nuôi con hằng ngày

English

  • pass

từ khi bại liệt trạng từ

English

  • since then

khu sát bại liệt danh từ

English

  • neighborhood

có đồ vật gi bại liệt trạng từ

English

  • somewhat

qua ngoài động từ

English

  • pass

từ khi bại liệt trạng từ

English

  • since then

ở một điểm này bại liệt trạng từ

English

  • somewhere

kể kể từ khi bại liệt trạng từ

English

  • from then on

kể kể từ bại liệt trạng từ

English

  • since then

đâu bại liệt trạng từ

English

  • somewhere

qua tối tính từ

English

  • overnight

vẫn người bại liệt đại từ

English

  • same

Hơn

Duyệt qua chuyện những chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những kể từ khác

Vietnamese

  • qua vị trí nào
  • qua khỏi
  • qua loa
  • qua lại
  • qua mặt
  • qua mọng
  • qua một đêm
  • qua rồi
  • qua trung gian tham của
  • qua đêm
  • qua đó
  • qua được kỳ thi
  • qua đời
  • quai
  • quai búa rèn
  • quan hầu
  • quan hệ
  • quan hệ vày miệng
  • quan hệ thân phụ con
  • quan hệ công chúng
  • quan hệ nhân quả