nhac kich tieng anh la gi

Bản dịch của "nhạc kịch" nhập Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

VI

nhạc kịch {danh}

EN

Bản dịch

VI

nhạc kịch {danh từ}

1. sảnh khấu

nhạc kịch (từ khác: ô-pê-ra)

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự động của kể từ "nhạc kịch" nhập giờ đồng hồ Anh

nhạc danh từ

English

  • music

nhạc trưởng danh từ

English

  • conductor

hí kịch danh từ

English

  • drama

nhạc rốc danh từ

English

  • rock

nhạc cụ chão danh từ

English

  • string

thảm kịch danh từ

English

  • tragedy
  • drama

nhạc truyền thống danh từ

English

  • classical music
  • classical music

nguy kịch tính từ

Xem thêm: hào môn gả hào môn

English

  • critical

bản kịch danh từ

English

  • drama

nghề ca kịch danh từ

English

  • theatre

đi coi kịch động từ

English

  • go lớn the theater

nhạc thính chống danh từ

English

  • chamber music

hài kịch danh từ

English

  • comedy

nhà ghi chép kịch danh từ

English

  • dramatist

thuật thao diễn kịch danh từ

English

  • histrionics

nhạc công danh từ

English

  • instrumentalist

vở kịch danh từ

English

  • play

nhạc pop danh từ

English

  • pop

Hơn

Duyệt qua loa những chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những kể từ khác

Vietnamese

  • nhược điểm
  • nhượng
  • nhạc
  • nhạc cung đình
  • nhạc công
  • nhạc cổ điển
  • nhạc cụ
  • nhạc cụ dây
  • nhạc dân tộc
  • nhạc jazz
  • nhạc kịch
  • nhạc pop
  • nhạc rốc
  • nhạc sĩ
  • nhạc thính phòng
  • nhạc trưởng
  • nhạc viện
  • nhại lại
  • nhạo báng
  • nhạt
  • nhạt nhẽo