Bạn đang xem: nghi ngo tieng anh la gi
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "nghi ngờ" nhập giờ đồng hồ Anh
nào ngờ trạng từ
English
- unexpectedly
bất ngờ trạng từ
English
- suddenly
- incidentally
bất ngờ tính từ
English
- unexpected
bất ngờ danh từ
English
- surprise
không với nghi hoặc trạng từ
English
- surely
một cơ hội bất thần trạng từ
English
- unexpectedly
nghi quan ngại tính từ
English
- doubtful
nghi lễ danh từ
English
- ceremony
- protocol
- etiquette
nghi thức tiếp xúc của một nền văn hóa truyền thống danh từ
English
- etiquette
nghi thức đám quỷ danh từ
English
- obsequies
nghi thức danh từ
English
- rites
- formality
- ceremony
đáng ngờ tính từ
English
- suspicious
- questionable
nghi vấn danh từ
Bình luận