Bản dịch của "lắp ráp" vô Anh là gì?
VI
lắp ráp {động}
EN
-
volume_up
install
sự lắp đặt ráp {danh}
EN
-
volume_up
assembling - assembly
thơ lắp đặt ráp {danh}
EN
-
volume_up
fitter
dây chuyền lắp đặt ráp {danh}
EN
-
volume_up
assembly line
bộ phận lắp đặt ráp {danh}
EN
-
volume_up
assembly
VI
sự lắp đặt ráp {danh từ}
sự lắp đặt ráp (từ khác: sự lắp đặt ghép)
volume_up
assembling {danh}
VI
thơ lắp đặt ráp {danh từ}
thơ lắp đặt ráp (từ khác: người test ăn mặc quần áo mang đến khách hàng hàng)
VI
dây chuyền lắp đặt ráp {danh từ}
dây chuyền lắp đặt ráp
volume_up
assembly line {danh}
VI
bộ phận lắp đặt ráp {danh từ}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "lắp ráp" vô giờ Anh
lắp danh từ
English
- fix
lắp táp động từ
English
- mount
bố ráp danh từ
English
- raid
thô ráp tính từ
English
- spongy
lắp vô động từ
English
- inlay
- enchase
bộ phận lắp đặt ráp danh từ
English
- assembly
giấy ráp danh từ
English
- glass-paper
- emery paper
- sandpaper
thơ lắp đặt ráp danh từ
English
- fitter
lắp bắp tính từ
English
- gabble
dây chuyền lắp đặt ráp danh từ
English
- assembly line
lắp nan hoa động từ
English
- spoke
Hơn
Duyệt qua quýt những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
Xem thêm: mối tình đầu của siêu sao
- lắm
- lắm chiêu
- lắm mánh khóe
- lắm mưu
- lắm mồm
- lắm điều
- lắng nghe siêng chú
- lắp
- lắp bắp
- lắp nan hoa
- lắp ráp
- lắp táp
- lắp vào
- lằm tăng cảm hứng
- lằn ranh
- lằng nhằng
- lẳng lặng
- lặng
- lặng lẽ
- lặng người
- lặng ngắm
Bình luận