Bản dịch của "cảng biển" nhập Anh là gì?
VI
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cảng biển" nhập giờ đồng hồ Anh
biển danh từ
English
- sign
- ocean
- sea
cảng danh từ
English
- port
- harbor
- harbour
chó biển lớn danh từ
English
- seal
màu xanh rì nước biển lớn tính từ
English
- blue
ven biển lớn danh từ
English
- coast
người chuồn biển lớn danh từ
English
- seaman
- navigator
bờ biển lớn danh từ
English
- seashore
vũng ven bờ biển danh từ
English
- lagoon
xanh nước biển lớn danh từ
English
- navy blue
con dưa biển lớn danh từ
English
- sea cucumber
vượt được biển lớn tính từ
English
- seagoing
con mòng biển lớn danh từ
English
- seagull
người xuất sắc nghề nghiệp chuồn biển lớn danh từ
English
- seaman
tảo biển lớn danh từ
English
- seaweed
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- cảm tưởng
- cảm tưởng chừng như là
- cảm xúc
- cảm động
- cảm ơn
- cảm ơn một cơ hội kính trọng
- cản
- cản trở
- cản trở cái gì ra mắt bình thường
- cảng
- cảng biển
- cảng ngoài
- cảng trước
- cảng vụ
- cảnh
- cảnh báo
- cảnh báo trước
- cảnh bựa hàn
- cảnh cáo
- cảnh giác
- cảnh giác hơn
Bình luận